Lá chắn thầm lặng: Cơ yếu Việt Nam trong cuộc đấu trí với tình báo tín hiệu Pháp và Mỹ (1945 - 1975) (Phần 1)

10:47 | 23/10/2025

Nhân dịp kỷ niệm 80 năm Ngày truyền thống Ngành Cơ yếu Việt Nam, xin trân trọng giới thiệu đến độc giả bài khảo cứu từ góc nhìn của đối thủ, soi chiếu từ chính tài liệu giải mật của Cơ quan An ninh Quốc gia Hoa Kỳ (National Security Agency - NSA), để hiểu rõ hơn cách đối phương nhìn nhận cuộc đấu trí giữa lực lượng tình báo tín hiệu phương Tây và lực lượng Cơ yếu cách mạng Việt Nam.

Trong suốt ba thập niên chiến tranh, từ mùa Thu năm 1945 đến ngày 30/4/1975, Việt Nam không chỉ đối diện với những đạo quân hùng hậu và những chiến dịch bom đạn quy mô, mà còn phải đấu tranh với một đối thủ vô hình: hệ thống tình báo tín hiệu hiện đại của phương Tây. Từ khi thực dân Pháp quay trở lại Đông Dương cho đến khi Mỹ can dự ngày càng sâu, từ chiến tranh tái chiếm thuộc địa đến chiến tranh cục bộ, luôn tồn tại một mặt trận ngầm, ít người biết đến: cuộc đấu trí quyết liệt giữa tình báo tín hiệu (Signals Intelligence - SIGINT) và lực lượng Cơ yếu Việt Nam. Trên mặt trận ấy, từng bản điện, từng tần số vô tuyến, từng bản mã hóa, giải mã đều mang ý nghĩa sinh tử. Một bên có hệ thống đài trạm, máy thu, chuyên viên mật mã, thậm chí siêu máy tính; bên kia là những cán bộ cơ yếu, thông tin giản dị, hành trang chỉ có các bộ khóa mật mã in thủ công, chiếc điện đài và kỷ luật sắt. Kết quả của cuộc đấu thầm lặng ấy, như chính NSA phải thừa nhận trong nghiên cứu Những chiến binh trong bóng tối: Tình báo tín hiệu Mỹ và chiến cuộc Đông Dương (Spartans in Darkness: American SIGINT and the Indochina War), là suốt ba thập niên, họ chưa bao giờ tìm được “một quy luật thành công bền vững” trong nỗ lực xuyên thủng hệ thống thông tin chiến lược của Việt Nam.

Khởi nguồn lá chắn bí mật của cuộc kháng chiến

Chiến sĩ mật mã tham gia chiến đấu tại Campuchia trong thời kỳ chống thực dân Pháp

Trong lịch sử kháng chiến chống ngoại xâm, tồn tại một mặt trận ít được nhắc tới nhưng mang ý nghĩa sống còn: trận tuyến vô hình giữa tình báo tín hiệu phương Tây và lực lượng Cơ yếu của Việt Minh.

Sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời trong muôn vàn khó khăn. Thực dân Pháp quay trở lại với ý chí tái lập thuộc địa; phía sau là sự can dự ngày càng sâu của Mỹ - quốc gia đã bước lên vị thế siêu cường sau Thế chiến II. Trên bàn cờ ấy, cuộc chiến không chỉ diễn ra ở chiến hào và trên bàn đàm phán, mà còn căng thẳng trong lĩnh vực bảo mật thông tin: một bên là hệ thống SIGINT đồ sộ, đài trạm hiện đại, chuyên gia mật mã giàu kinh nghiệm, siêu cường kỹ thuật đứng sau; bên kia là một lực lượng cơ yếu non trẻ, thiếu thốn phương tiện, nhưng kỷ luật sắt, sáng tạo và tuyệt đối trung thành.

Ngay từ những năm đầu, thực dân Pháp, với thiết bị, nhân lực và sự hỗ trợ kỹ thuật của Mỹ, đã dựng nên mạng lưới thu tín hiệu từ Hà Nội, Hải Phòng, Sài Gòn cho tới các đồn binh. Họ kỳ vọng giải mã điện văn mật của Việt Minh để thâu tóm toàn bộ thông tin chiến lược kháng chiến. Tuy nhiên, trước mạng lưới cơ động, linh hoạt của các tổ điện đài cách mạng, mọi toan tính nhanh chóng tan biến. Các bản mật mã do Việt Minh tự sáng tạo, dạng số, chữ, kết hợp hoán vị, thay thế, liên tục thay đổi. Quy tắc sử dụng nghiêm ngặt: vài ngày đổi khóa, đổi chỉ dẫn; điện tín phát ngắn gọn, chớp nhoáng; phát tín hiệu xong lập tức di chuyển, địa điểm liên tục thay đổi. Hệ thống định vị của đối phương liên tiếp rơi vào nhiễu loạn. Thứ duy nhất họ giữ lại được chỉ là những “tiếng vọng rời rạc”, hoàn toàn bất lực trong việc ghép thành bức tranh tổng thể để thu được thông tin.

Bước ngoặt năm 1950 khi chiến khu Việt Bắc được liên thông với Cộng hòa nhân dân Trung Hoa vừa giành được độc lập, càng củng cố thế trận cơ yếu. Khi phong trào kháng chiến mở rộng, khi Việt Minh nhận được sự hỗ trợ quốc tế, lực lượng cơ yếu cũng trưởng thành vượt bậc. Từ Trung ương đến Liên khu, từ chủ lực đến du kích, đâu đâu cũng có cán bộ cơ yếu đi kèm. Giữ bí mật thông tin trở thành “ý thức sinh tử”, được quán triệt như kỷ luật chiến trường: lộ bí mật là mất đơn vị, là máu xương đổ xuống vô ích. Lời quán triệt ấy biến công tác cơ yếu thành lá chắn vô hình mà không một bộ máy thu tin, thám mã phương Tây nào xuyên thủng nổi.

Mỹ bước vào Đông Dương không chỉ bằng viện trợ vũ khí và kinh tế, mà còn bằng kỹ thuật tình báo hiện đại. NSA thành lập năm 1952, lập tức đưa Đông Dương vào danh mục ưu tiên. Các trạm nghe lén của Mỹ và Pháp phối hợp, chia sẻ dữ liệu, với tham vọng bóc tách hệ thống thông tin Việt Minh. Nhưng trước những tuyến liên lạc chiến lược từ Trung ương ra chiến trường, họ vẫn tuyệt vọng. Tín hiệu ít, ngắn gọn, mã hóa chặt chẽ. Giao liên thủ công vẫn giữ vai trò then chốt, tạo nên “khoảng trống vô hình” mà mọi công nghệ SIGINT tối tân đều bất lực.

Chiến dịch Điện Biên Phủ là minh chứng hùng hồn. Trong suốt quá trình chuẩn bị, Pháp và Mỹ huy động toàn bộ đài trạm nghe ngóng, cố phân tích từng tín hiệu để phán đoán kế hoạch của Việt Minh. Họ có thể thấy sự di chuyển quân, có thể phỏng đoán từ trinh sát trên không, nhưng tuyệt đối không có một bản điện chiến lược nào bị giải mã kịp thời. Khi loạt pháo đầu tiên vang rền chiều 13/3/1954, đó không chỉ là tiếng súng mở màn cho trận quyết chiến lịch sử, mà còn là tuyên cáo hùng hồn: toàn bộ nỗ lực SIGINT của phương Tây đã sụp đổ trước bản lĩnh của những người lính cơ yếu vô danh.

Điện Biên Phủ khép lại giai đoạn 1945 - 1954 bằng chiến thắng “lừng lẫy năm châu, chấn động địa cầu”. Nhưng trong chiến thắng ấy có phần đóng góp thầm lặng của những người giữ bí mật thông tin. Nếu không có an toàn tuyệt đối cho hệ thống chỉ đạo, sẽ không thể có những bất ngờ chiến lược, sẽ không thể có một chiến dịch được che giấu kín đáo đến phút cuối cùng. Đó là chiến thắng của trí tuệ, kỷ luật, ý chí - những nhân tố tạo nên sức mạnh đặc biệt của Cơ yếu Việt Nam.

“Không có một quy luật thành công bền vững nào xuất hiện từ những nỗ lực đột nhập hệ thống thông tin chiến lược của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa” - Tài liệu NSA nhiều thập niên sau đã thừa nhận thẳng thắn như vậy. 
Câu chữ lạnh lùng đó là sự thừa nhận thất bại: SIGINT phương Tây, với tất cả công nghệ tối tân, đã không thể xuyên thủng lá chắn mềm nhưng kỷ luật của Cơ yếu Việt Nam. Họ có thể thu được tín hiệu, nhưng không giải mã được. Họ có thể thống kê lưu lượng, nhưng chỉ xác nhận những điều vốn dĩ đã biết từ trinh sát khác.

Nhìn từ tài liệu giải mật của NSA, ý nghĩa ấy càng sáng rõ. Một bên là siêu cường kỹ thuật, sở hữu đài trạm, siêu máy tính, hàng nghìn chuyên gia; một bên chỉ có cán bộ cơ yếu giản dị, công cụ thô sơ, song tuyệt đối trung thành và sáng tạo. Cuối cùng, chiến thắng thuộc về bên biết biến sự thiếu thốn thành lợi thế, biến kỷ luật và ý chí thành sức mạnh để vượt qua công nghệ. Cuộc đối đầu 1945 - 1954, khép lại bằng chiến thắng Điện Biên Phủ là minh chứng: trí tuệ và bản lĩnh của một dân tộc lạc hậu về khoa học công nghệ vẫn có thể đánh bại cả hệ thống SIGINT tối tân nhất của thời đại. 

Mê cung mật mã Việt Nam và sự bất lực của tình báo tín hiệu Mỹ

 

Ban Cơ yếu Sài Gòn - Gia Định ở Phú Mỹ Hưng thời kỳ chống Mỹ

Sau Hiệp định Genève năm 1954, chiến tranh Đông Dương bước sang một giai đoạn mới. Vĩ tuyến 17 trở thành đường chia cắt tạm thời, đất nước bị phân đôi, mở ra một cuộc đọ sức lâu dài giữa Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ở miền Bắc và chính quyền Sài Gòn được Mỹ hậu thuẫn ở miền Nam. Trên chiến trường chính trị và quân sự, Mỹ từng bước thay chân Pháp, dốc sức biến miền Nam thành tiền đồn chống cộng ở Đông Nam Á.

Trên mặt trận thầm lặng, NSA chính thức vào cuộc, đem toàn bộ kinh nghiệm giải mã hệ thống mật mã Liên Xô và Trung Quốc để áp dụng vào “bài toán thám mã, phá vỡ hệ thống liên lạc mật của Việt Nam Dân chủ Cộng hoà”. Họ tin rằng, nếu Hà Nội dựa vào các đồng minh lớn để xây dựng quy tắc lập mã, thì Mỹ, vốn đã nghiên cứu kỹ, hoàn toàn có thể xuyên thủng. Nhưng rốt cuộc, điều họ vấp phải lại là một “quy luật khác biệt”: mang bản sắc Việt Nam, linh hoạt, bất ngờ, khiến SIGINT Mỹ thất bại toàn diện trong suốt hơn một thập niên.

Người Mỹ bước vào miền Nam không chỉ bằng cố vấn, vũ khí và viện trợ, mà còn bằng cả một hệ thống thu thập tín hiệu khổng lồ. Các trạm nghe được bố trí tại Đà Nẵng, Nha Trang, Pleiku, ngoài biển Đông và xa hơn nữa là mạng lưới trải dài từ Okinawa, Philippines, Guam, Hawaii. Đồng thời, Mỹ cũng dựng hệ thống trạm SIGINT khắp châu Á: Philippines, Nhật Bản, Thái Lan và ngay tại miền Nam Việt Nam. Cả một “tấm lưới điện từ” được giăng ra bao trùm Đông Dương.

Công nghệ triển khai bao gồm máy thu tần số cao, máy phân tích phổ, hệ thống giải mã tự động - tất cả đều nhằm mục tiêu tối thượng: nắm bắt thông tin chỉ huy chiến lược của Hà Nội, bóc tách đường dây liên lạc Bắc - Nam và chặn thu tín hiệu liên lạc của lực lượng vũ trang giải phóng.

Trong các bản báo cáo chuyên môn nội bộ của NSA cuối thập niên 1950 và đầu thập niên 1960, các chuyên gia của họ thể hiện niềm tin mãnh liệt rằng đã nắm được “chìa khóa” khi đối chiếu tín hiệu Bắc Việt với các quy luật mật mã Xô, Trung. Họ tổ chức từng nhóm chuyên viên phân tích, so sánh chuỗi ký tự, dự đoán sự lặp lại, hy vọng tìm ra các mẫu từ mã điển hình (pattern) trong lưu lượng điện truyền. Nhiều chuyên gia Mỹ thậm chí còn tự tin khẳng định: “Bắc Việt khó có thể sáng tạo độc lập, họ sẽ sao chép cấu trúc mật mã từ Moscow hoặc Bắc Kinh”. Chính sự kiêu ngạo ấy đã đẩy NSA vào một sai lầm chiến lược, khi phải đối diện với một hệ thống mật mã mang bản sắc Việt Nam, mềm dẻo, cơ động, liên tục biến hóa, mà họ không bao giờ giải mã nổi. 

Bởi vì, trên thực tế, lực lượng Cơ yếu Việt Nam không hề rập khuôn. Dù nhận được một số viện trợ, đào tạo, tư vấn kỹ thuật từ các nước xã hội chủ nghĩa, nhưng những nhà lãnh đạo mật mã Hà Nội luôn ý thức: chiến tranh Việt Nam có những đặc thù riêng; nếu mượn hay sao chép công thức từ bên ngoài thì chẳng khác nào tự khóa chặt mình vào lối mòn, đồng thời phơi bày bí mật cho SIGINT phương Tây khai thác. Mật mã kháng chiến vì thế chỉ có một con đường: tuyệt đối tự lực, sáng tạo từ chính thực tiễn, giữ kín đến mức không để lọt dù chỉ một kẽ hở, kể cả trước đồng minh. Vì vậy, họ thiết kế một hệ thống vừa hiện đại về nguyên tắc, vừa uyển chuyển về vận dụng. Mật mã được xây dựng nhiều tầng, thường xuyên thay đổi, kết hợp cả thủ công lẫn cơ giới, đồng thời gắn chặt với kỷ luật “cơ động, bí mật, phân tán”. Sự kết hợp ấy tạo thành một “mê cung mật mã Việt Nam”, không giống Liên Xô, không giống Trung Quốc, khiến mọi quy luật phân tích của NSA sụp đổ.

Những năm đầu 1960, khi Mỹ tăng cường hoạt động đặc biệt, một trong những ưu tiên của NSA là “bóc tách” tuyến liên lạc mật Bắc - Nam. Các đoàn quân, vũ khí, lương thực theo đường mòn Hồ Chí Minh là mục tiêu ưu tiên hàng đầu. Hàng nghìn chuyên viên SIGINT được huy động, siêu máy tính được lập trình để phân tích tín hiệu. Nhưng kết quả chỉ là “bản đồ mơ hồ” về những đoàn quân có thể đang di chuyển, chứ không bao giờ nắm được kế hoạch tác chiến. Những bản điện chiến lược từ Hà Nội gửi vào Nam vẫn là bức tường bí mật. Nhiều tài liệu giải mật của NSA mô tả: “Chúng tôi thu được tín hiệu, nhưng nội dung thì như một ngôn ngữ lạ hoàn toàn; những gì giải mã được chỉ đủ để xác nhận sự tồn tại, chứ không bao giờ hé lộ ý đồ”.

Điều này càng được chứng minh rõ trong giai đoạn trước 1965, khi Mỹ chuẩn bị leo thang chiến tranh bằng chiến dịch “Rolling Thunder” (Chiến dịch Sấm Rền, từ ngày 02/3/1965 đến 31/10/1968, ném bom của không quân của Mỹ nhằm mở rộng và leo thang chiến tranh ra miền Bắc Việt Nam). Các đài SIGINT Mỹ nghe ngóng liên tục, nhưng không có một bản điện nào tiết lộ trước được thời điểm, quy mô, phương án phòng thủ lưới lửa phòng không đa tầng của Bắc Việt. Mọi sự chuẩn bị, mọi di chuyển chiến lược đều chìm trong im lặng bí mật. Khi những trận đánh ác liệt trên đường Trường Sơn nổ ra, người Mỹ chỉ biết thừa nhận: hệ thống cơ yếu của Hà Nội quá kín kẽ để họ có thể xuyên thủng.

NSA đã từng hy vọng học được bài học từ việc giải mã hệ thống “Venona” của Liên Xô, hay từ cấu trúc mật mã của Trung Quốc. Nhưng khi áp dụng vào Việt Nam, họ hoàn toàn bất lực. Với ưu thế tính toán, các chuyên gia thám mã NSA chờ đợi chuỗi mã hoá được lặp lại với tần suất đo đếm được, nhưng các bản mã Việt Nam sử dụng khoá ngẫu nhiên dùng một lần được thiết kế để phá vỡ mọi chu kỳ. Người Mỹ hy vọng tìm thấy “logic Xô - Trung” trong lập mã, nhưng Hà Nội lại chủ động biến đổi, tạo ra “logic Việt Nam” vừa đủ chặt chẽ để bảo mật, vừa đủ uyển chuyển để tránh bị dò ra quy luật. Và thế là, mọi siêu máy tính, mọi chuyên gia phân tích đều rơi vào ngõ cụt.

Sự kiện Vịnh Bắc Bộ năm 1964 còn cho thấy một bi kịch khác: chính NSA, trong khi không đọc nổi mật mã của Bắc Việt, đã rơi vào vòng xoáy của chính dữ liệu SIGINT của mình. Dù lịch sử vẫn chưa tường minh các báo cáo về sự kiện vịnh Bắc Bộ là một bản phân tích tình báo sai lạc, hoặc cố tình diễn giải sai, đã trở thành cái cớ cho Mỹ phát động chiến tranh cục bộ. Nhưng đây là minh chứng cay đắng: khi không thể xuyên thủng hệ thống cơ yếu của đối phương, SIGINT Mỹ không những bất lực, mà còn trở thành công cụ phục vụ chính trị, dẫn đến những quyết định sai lầm chiến lược.

Đỉnh cao của thất bại là Tết Mậu Thân 1968. Hàng vạn quân giải phóng đồng loạt tiến công trên khắp chiến trường miền Nam, tạo ra cú sốc chiến lược chưa từng có. Các tài liệu NSA giải mật sau này đều thừa nhận: họ không hề dự báo được quy mô và thời điểm. Tất cả nỗ lực nghe lén, phân tích, dự đoán đều không cho ra cảnh báo chính xác. Mạng lưới cơ yếu Bắc Việt, bằng kỷ luật sắt và sự sáng tạo riêng, đã che giấu thành công một trong những chiến dịch lớn nhất của thế kỷ XX.

Như vậy, từ 1954 đến 1968, bức tranh toàn cảnh là sự đối lập khắc nghiệt: một bên là siêu cường kỹ thuật, sở hữu công nghệ SIGINT tối tân, từng tự hào giải mã được hệ thống của Liên Xô và Trung Quốc; một bên là một quốc gia nhỏ, lạc hậu về khoa học công nghệ, nhưng biết sáng tạo và kỷ luật để biến thiếu thốn thành lợi thế. Và rốt cuộc, chính bên “yếu thế” lại là bên chiến thắng.

Bên trong bộ máy Mỹ, tình trạng phân tán và mâu thuẫn nội bộ giữa NSA, quân đội và CIA khiến việc phối hợp không hiệu quả, dẫn đến chồng chéo và bỏ sót nhiều nguồn tin quan trọng. Trong khi đó, chi phí đầu tư cho SIGINT lên tới mức khổng lồ, nhưng hiệu quả chiến lược lại hạn chế, khiến ngay cả Quốc hội Mỹ cũng đặt câu hỏi về tính khả thi của chương trình. Thực tế, SIGINT chỉ dừng lại ở hỗ trợ mức chiến thuật - như xác định tọa độ, phát hiện mục tiêu tức thời - chứ không đủ sức tạo ra đột phá chiến lược hay đảo ngược cục diện chiến tranh.

Cuộc đấu trí thầm lặng này không chỉ chứng minh bản lĩnh của Cơ yếu Việt Nam, mà còn cho thấy một chân lý: trong chiến tranh hiện đại, công nghệ tối tân chưa bao giờ là tất cả. Điều quyết định là con người với trí tuệ, ý chí, kỷ luật và khả năng sáng tạo. Việt Nam đã chứng minh điều đó, biến cuộc chiến thầm lặng trong bóng tối thành một chiến thắng vang dội, song hành với những chiến công trên thực tiễn chiến trường.

*Còn tiếp.

Để lại bình luận