Chính phủ Hoa Kỳ từ năm 2018 đã triển khai Chiến lược quốc gia về AI, đồng thời xây dựng cơ chế phối hợp giữa Bộ Quốc phòng (DoD), Bộ An ninh nội địa (DHS), Cơ quan An ninh mạng và Hạ tầng (CISA), cùng các tập đoàn công nghệ lớn để phòng ngừa, phát hiện và phản ứng với các mối đe dọa an ninh mạng trong thời gian thực. Hoa Kỳ cũng tích cực xây dựng mạng lưới phòng thủ không gian mạng đa tầng, nơi mỗi ngành đóng vai trò nhất định trong bảo vệ hạ tầng số quốc gia.
Từ năm 2020, Liên minh Châu Âu đã ban hành Chiến lược An ninh mạng toàn diện, yêu cầu phối hợp giữa các ngành viễn thông, tư pháp, quốc phòng và doanh nghiệp tư nhân. Có trung tâm điều phối chung, trong khi các nước thành viên có trách nhiệm điều chỉnh luật pháp nội bộ phù hợp để bảo vệ các hạ tầng thiết yếu như năng lượng, y tế, giao thông và viễn thông.
Trung Quốc từ lâu đã có hệ thống kiểm duyệt, phân tích hệ thống phân giải tên miền (DNS) và chặn IP, nhằm ngăn chặn truy cập nội dung không mong muốn. Cách thức mà Trung Quốc thường áp dụng là mạng trong, mạng ngoài. Nghĩa là, trong những trường hợp cần thiết, mạng trong (mạng nội địa) có thể hoạt động độc lập khi cần tách khỏi Internet toàn cầu. Nhiều cuộc diễn tập vận hành mạng trong tình huống khẩn cấp được quốc gia này tổ chức thường xuyên.
Trong khi đó, Nga từ lâu đã xây dựng Luật về chủ quyền mạng cho phép điều phối luồng lưu lượng qua các nút trong nước để kiểm soát thông tin và ngắt Internet quốc tế khi cần. Từ năm 2019, Nga đã tiến hành các bài tập thực tế ngắt kết nối Internet quốc tế, củng cố khả năng duy trì hệ thống nội mạng (RuNet). Gần đây, Nga còn thực hiện ngắt kết nối di động tại nhiều khu vực nhằm bảo vệ không phận, chống lại điều khiển UAV. Điều này thể hiện khả năng linh hoạt trong tác chiến mạng.
Ấn Độ thường xuyên thực hành ngắt kết nối Internet, đặc biệt đối với khu vực nhạy cảm như Kashmir. Các cơ quan phòng thủ không gian mạng của Ấn Độ có cơ chế phối hợp xử lý tấn công mạng bảo vệ hạ tầng quốc gia với lực lượng phản ứng nhanh (CERT).
Trong một động thái khác, Israel - quốc gia có dân số nhỏ nhưng được xem là hình mẫu trong bảo vệ an ninh mạng quốc gia. Quốc gia này đã thành lập Cơ quan An ninh mạng quốc gia, đóng vai trò như “tổng tư lệnh an ninh mạng”, đồng thời tích hợp nguồn lực từ quân đội, tình báo, các startup công nghệ và viện nghiên cứu. Chiến lược an ninh thông tin của Israel mang tính hệ thống, tập trung vào phòng thủ chủ động và đào tạo nguồn nhân lực tinh nhuệ từ sớm.
Qua các bài học quốc tế cho thấy, không thể bảo vệ quốc gia số nếu thiếu phối hợp đa ngành. Các quốc gia thành công trong việc kiểm soát không gian mạng và bảo vệ an ninh thông tin đều có điểm chung. Cụ thể:
Tư duy chiến lược liên ngành: Không còn phân biệt rạch ròi giữa an ninh truyền thống và an ninh mạng. Tư duy an ninh hiện đại là tích hợp - từ quân sự đến dân sự, từ nhà nước đến tư nhân.
Thiết lập hệ sinh thái an ninh mạng bền vững: Không chỉ dừng ở giải pháp công nghệ mà còn bao gồm đào tạo nhân lực, nâng cao nhận thức cộng đồng và xây dựng khung pháp lý phù hợp.
Chủ động thích ứng với công nghệ mới:Các quốc gia không chỉ ứng phó với nguy cơ mà còn chủ động phát triển các công nghệ AI, Blockchain, điện toán lượng tử… phục vụ công tác bảo mật quốc gia.
Để xây dựng nền an ninh số toàn diện và bền vững, Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để bứt phá trong thời đại số, với hạ tầng viễn thông tốt, tốc độ chuyển đổi số mạnh và cộng đồng công nghệ năng động. Tuy nhiên, bên cạnh đó là những thách thức đáng lo ngại về số lượng cuộc tấn công mạng vào các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp lớn ngày càng tăng. Cùng với đó, tình trạng lộ lọt dữ liệu cá nhân và thông tin quan trọng vẫn diễn ra thường xuyên. Đồng thời, thiếu sự đồng bộ và chia sẻ thông tin giữa các cơ quan chuyên trách về viễn thông, an toàn, an ninh thông tin và quốc phòng.
Để đảm bảo Việt Nam phát triển an toàn, an ninh và bền vững trong kỷ nguyên số, cần đẩy mạnh triển khai Chiến lược An toàn, An ninh mạng quốc gia một cách có hệ thống và liên ngành.
Một là, cần sớm hình thành cơ chế phối hợp các đầu mối quản lý không gian mạng quốc gia, tăng cường chia sẻ dữ liệu giữa Bộ Khoa học và công nghệ, Bộ Công an, Bộ Quốc phòng, các doanh nghiệp viễn thông và Cơ yếu là một mắt xích quan trọng trong đó.
Hai là, cần phát triển nguồn nhân lực an toàn thông tin chất lượng cao, bắt đầu từ giáo dục phổ thông, đại học và các chương trình đào tạo chuyên sâu.
Ba là, hỗ trợ doanh nghiệp công nghệ trong nước phát triển giải pháp an ninh mạng “Make in Vietnam”, góp phần giảm phụ thuộc vào công nghệ ngoại nhập. Trong đó, lực lượng Cơ yếu chiếm vị trí hết sức quan trọng.
Bốn là, tăng cường hợp tác quốc tế về chia sẻ thông tin tình báo mạng, phòng chống tội phạm công nghệ cao, đồng thời bảo vệ chủ quyền số quốc gia.
Năm là, lồng ghép an ninh mạng vào mọi chiến lược phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt trong các lĩnh vực thiết yếu như tài chính, y tế, năng lượng, giao thông.
An ninh quốc gia trong thời đại mới không thể tách rời khỏi an ninh không gian mạng. Không một ngành nào có thể tự đảm đương nhiệm vụ này một cách hiệu quả nếu thiếu sự phối hợp, chia sẻ thông tin và đồng bộ chiến lược. Việt Nam cần chủ động học hỏi kinh nghiệm quốc tế, đồng thời xây dựng mô hình quản trị an toàn - an ninh thông tin số một cách hệ thống, liên ngành và bền vững, lấy công nghệ tiên tiến làm nền tảng, con người làm trung tâm và sự phối hợp làm sức mạnh.