Tác động của bản địa hóa dữ liệu tới doanh nghiệp và người dùng Việt Nam

12:09 | 25/06/2025
P.T

Tại Việt Nam, vấn đề bản địa hóa dữ liệu được thể hiện tại các quy định chính trong Luật An ninh mạng 2018, Nghị định 53/2022/NĐ-CP và Nghị định 13/2023/NĐ-CP. Đây là những chính sách mang đến những tác động đáng kể cho cả doanh nghiệp và người dùng.

I. Tác động đối với Doanh nghiệp

1. Lợi ích và cơ hội

- Tăng cường an ninh dữ liệu và khả năng kiểm soát: Việc lưu trữ dữ liệu tại Việt Nam giúp doanh nghiệp trong nước và cơ quan chức năng dễ dàng hơn trong việc kiểm soát, giám sát và ứng phó với các sự cố an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa bên ngoài.

- Cải thiện tốc độ truy cập và trải nghiệm người dùng: Dữ liệu được đặt gần người dùng hơn (trong nước) sẽ giúp giảm độ trễ (latency), tăng tốc độ truyền tải và xử lý dữ liệu, từ đó cải thiện trải nghiệm sử dụng dịch vụ của khách hàng.

- Tuân thủ pháp luật và nâng cao uy tín: Doanh nghiệp tuân thủ các quy định về bản địa hóa dữ liệu sẽ tránh được các rủi ro pháp lý, phạt hành chính và xây dựng được hình ảnh đáng tin cậy trong mắt cơ quan quản lý và người dùng.

- Thúc đẩy phát triển hạ tầng công nghệ thông tin trong nước: Nhu cầu lưu trữ dữ liệu tại Việt Nam sẽ kích thích sự phát triển của các trung tâm dữ liệu (data center), dịch vụ điện toán đám mây (cloud computing) và các ngành công nghiệp phụ trợ khác trong nước, tạo ra cơ hội việc làm và nâng cao năng lực công nghệ quốc gia.

- Cơ hội cho doanh nghiệp nội địa: Các công ty cung cấp dịch vụ trung tâm dữ liệu, lưu trữ đám mây của Việt Nam có cơ hội lớn để mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh thu khi các doanh nghiệp trong và ngoài nước có nhu cầu lưu trữ dữ liệu.

2. Thách thức

- Chi phí đầu tư và vận hành:

  • Doanh nghiệp nước ngoài: Các công ty công nghệ lớn, đặc biệt là các nhà cung cấp dịch vụ xuyên biên giới (ví dụ: Google, Facebook, Amazon, Microsoft) sẽ phải đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng (xây dựng/thuê trung tâm dữ liệu), chi phí vận hành, nhân sự chuyên trách tại Việt Nam. Điều này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận và chiến lược kinh doanh toàn cầu của họ.
  • Doanh nghiệp Việt Nam: Ngay cả các doanh nghiệp Việt Nam cũng có thể phải nâng cấp hệ thống, đầu tư vào hạ tầng lưu trữ dữ liệu đạt chuẩn nếu chưa đáp ứng được yêu cầu.

- Phức tạp trong quản lý dữ liệu: Việc phải phân tách dữ liệu và lưu trữ ở nhiều khu vực địa lý khác nhau (trong nước và ngoài nước) có thể làm tăng sự phức tạp trong quản lý, đồng bộ hóa và bảo trì hệ thống dữ liệu.

- Khả năng tương thích hệ thống: Doanh nghiệp có thể phải đối mặt với các vấn đề về khả năng tương thích khi tích hợp hệ thống dữ liệu trong nước với hệ thống toàn cầu hiện có.

- Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao: Nhu cầu tăng lên đối với các chuyên gia về an ninh mạng, quản trị dữ liệu, và vận hành trung tâm dữ liệu có thể gây áp lực lên thị trường lao động.

- Rủi ro về gián đoạn dịch vụ: Trong giai đoạn đầu chuyển đổi và thích nghi, có thể xảy ra các sự cố kỹ thuật hoặc gián đoạn dịch vụ nhỏ do quá trình di chuyển hoặc cấu hình lại hệ thống dữ liệu.

- Tiếp cận thị trường và cạnh tranh: Một số doanh nghiệp nước ngoài có thể đánh giá lại mức độ hấp dẫn của thị trường Việt Nam nếu chi phí tuân thủ quá cao, có thể ảnh hưởng đến sự đa dạng của dịch vụ cho người dùng.

II. Tác động đối với Người dùng

1. Lợi ích

- Tăng cường bảo vệ dữ liệu cá nhân: Đây là lợi ích quan trọng nhất. Dữ liệu cá nhân của người dùng Việt Nam được lưu trữ trong nước sẽ dễ dàng hơn cho cơ quan quản lý trong việc thực thi các quy định bảo vệ dữ liệu, giúp người dùng có quyền kiểm soát lớn hơn đối với thông tin của mình và giảm nguy cơ lạm dụng, rò rỉ dữ liệu xuyên biên giới.

- Nâng cao an ninh mạng quốc gia: Việc kiểm soát dữ liệu trong nước góp phần tăng cường an ninh mạng tổng thể, giảm thiểu nguy cơ tấn công mạng từ bên ngoài và đảm bảo an toàn cho không gian mạng quốc gia.

- Cải thiện tốc độ và chất lượng dịch vụ: Như đã đề cập ở phần doanh nghiệp, việc dữ liệu được lưu trữ gần hơn sẽ giúp người dùng trải nghiệm các dịch vụ internet nhanh hơn, ổn định hơn, đặc biệt là các dịch vụ yêu cầu độ trễ thấp như trò chơi trực tuyến, video streaming, hoặc các ứng dụng tương tác thời gian thực.

- Giải quyết tranh chấp dễ dàng hơn: Khi có vấn đề liên quan đến dữ liệu cá nhân hoặc các tranh chấp với nhà cung cấp dịch vụ, việc dữ liệu được lưu trữ trong nước giúp quá trình điều tra và giải quyết dễ dàng hơn cho các cơ quan chức năng Việt Nam.

2. Thách thức

- Hạn chế sự đa dạng của dịch vụ: Một số nhà cung cấp dịch vụ quốc tế có thể quyết định không đầu tư hoặc thu hẹp hoạt động tại Việt Nam nếu chi phí tuân thủ quá cao, dẫn đến việc người dùng có thể mất đi quyền truy cập vào một số dịch vụ hoặc ứng dụng phổ biến.

- Tăng chi phí dịch vụ: Để bù đắp chi phí đầu tư và vận hành trung tâm dữ liệu tại Việt Nam, các doanh nghiệp có thể tăng giá dịch vụ, điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến người tiêu dùng.

- Rủi ro về quyền riêng tư: Một số người dùng có thể lo ngại rằng việc dữ liệu được lưu trữ trong nước sẽ làm tăng khả năng chính phủ hoặc các cơ quan có thẩm quyền dễ dàng truy cập vào dữ liệu cá nhân hơn. Tuy nhiên, các quy định pháp luật cũng đồng thời nhấn mạnh việc bảo vệ quyền riêng tư và chỉ cho phép truy cập dữ liệu trong những trường hợp cụ thể, theo đúng quy trình pháp luật.

- Phân mảnh Internet: Nếu các quy định bản địa hóa dữ liệu trở nên quá nghiêm ngặt và khác biệt giữa các quốc gia, điều này có thể dẫn đến sự "phân mảnh" của Internet, nơi dữ liệu không thể di chuyển tự do qua biên giới, ảnh hưởng đến tính toàn cầu của không gian mạng.

Như vậy, có thể thấy bản địa hóa dữ liệu là một chính sách mang tính hai mặt. Bản địa hóa dữ liệu giúp tăng cường an ninh quốc gia, bảo vệ dữ liệu cá nhân và thúc đẩy phát triển hạ tầng công nghệ trong nước, tuy nhiên cũng đặt ra những thách thức đáng kể về chi phí, quản lý và có thể ảnh hưởng đến sự đa dạng của dịch vụ cho người dùng. Việt Nam đang nỗ lực cân bằng giữa việc bảo vệ chủ quyền số và duy trì môi trường kinh doanh mở, hấp dẫn cho các doanh nghiệp.

Để lại bình luận