Nghệ thuật nghi binh bằng thông tin điện báo mật mã
.jpg)
Ban Mật mã tiền phương, đơn vị thuộc Bộ Tổng tham mưu tham gia chiến dịch Trần Hưng Đạo diễn ra từ ngày 25/12/1950 - 17/01/1951
Sau cú sốc Tết Mậu Thân 1968, người Mỹ mới thực sự nhận ra sự giới hạn nghiêm trọng của SIGINT trong cuộc chiến tranh tại Việt Nam. Bao nhiêu năm đầu tư hàng tỷ USD, xây dựng cả một hệ thống đài trạm khổng lồ từ Thái Bình Dương đến Đông Nam Á, huy động hàng vạn chuyên gia, kết quả vẫn là sự bất lực trước bí mật chiến lược của Hà Nội. Từ năm 1969, khi Tổng thống Nixon phát động “Việt Nam hóa chiến tranh” và mở rộng can dự ra toàn Đông Dương, NSA tiếp tục cố gắng xoay chuyển tình thế. Nhưng rốt cuộc, tất cả những nỗ lực ấy chỉ làm dày thêm hồ sơ thất bại: càng phân tích, càng lúng túng; càng mở rộng quy mô, càng phơi bày điểm yếu.
Mỹ tưởng rằng “Việt Nam hóa” sẽ giúp giảm gánh nặng, khi lực lượng quân sự Sài Gòn gánh vác vai trò trực tiếp, còn Mỹ duy trì ưu thế kỹ thuật, trong đó có SIGINT. Nhưng trên thực tế, việc chuyển giao này bộc lộ thêm những khoảng trống chết người. Quân đội Sài Gòn thiếu cán bộ được đào tạo cơ yếu, không có khả năng độc lập trong bảo mật, lại dễ bị thâm nhập và rò rỉ thông tin. Mọi chỉ đạo chiến lược thực sự vẫn phải do Mỹ và NSA gánh vác, nhưng họ lại hoàn toàn không “đọc” nổi hệ thống truyền tin của Hà Nội. Kết quả là, trong khi quân Mỹ rút dần, quân Sài Gòn phơi bày nhiều sơ hở, thì hệ thống Cơ yếu miền Bắc vẫn giữ thế chủ động tuyệt đối, bảo đảm chỉ đạo từ Bộ Chính trị, Quân ủy Trung ương xuyên suốt đến từng chiến trường.
Một điểm đặc sắc trong giai đoạn này là sự phát triển vượt bậc của hệ thống cơ yếu dọc tuyến đường chiến lược Trường Sơn. Trên tuyến đường mòn ngày càng mở rộng, hàng vạn cán bộ, chiến sĩ, dân công tham gia vận chuyển, chiến đấu, xây dựng và cùng với họ là đội ngũ cơ yếu bám sát từng binh trạm. Mỗi bức điện chỉ huy, mỗi chỉ thị chiến dịch, mỗi bản báo cáo đều đi qua “bàn tay” của cán bộ cơ yếu - được mã hóa, bảo mật, chuyển đi an toàn giữa mưa bom, bão đạn. Chính sự hiện diện thầm lặng ấy đã làm nên sự thần kỳ: một tuyến chi viện dài hàng nghìn ki-lô-mét, nhưng kẻ địch không thể phá vỡ, không thể cắt đứt thông tin chỉ huy. Những đài SIGINT Mỹ từ Thái Lan, Philippines, đảo Guam nhiều khi chỉ ghi lại “tín hiệu chớp nhoáng” rồi biến mất, không đủ thời gian để phân tích.
Cũng trong giai đoạn này, NSA cố gắng tận dụng ưu thế kỹ thuật mới: vệ tinh do thám, máy bay trinh sát điện tử, các hệ thống thu phát tần số siêu cao. Nhưng mọi “mắt thần” công nghệ ấy đều gặp phải một đối thủ mềm dẻo: hệ thống cơ yếu Việt Nam. Bằng cách kết hợp giữa tư duy mật mã sáng tạo và kỷ luật chiến trường, người Việt đã làm vô hiệu hóa các công cụ tối tân. Khi cần, điện đài im lặng hoàn toàn, thay bằng giao liên thủ công. Khi cần, phát sóng ngắn gọn, thay đổi tần số, đổi khóa, khiến máy phân tích không kịp xử lý. Khi cần, tung tín hiệu giả để đánh lạc hướng. Đó là thứ “chiến tranh thông tin” mà Mỹ không thể kiểm soát, bởi đối thủ không hành xử theo bất kỳ “logic cố định” nào.
Đỉnh điểm của sự thất bại là Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mùa Xuân 1975. Trước đó, trong năm 1972 với chiến dịch Trị - Thiên và Điện Biên Phủ trên không, NSA đã một lần nữa hy vọng sẽ nắm bắt được ý đồ của Hà Nội. Nhưng kết quả vẫn là bất lực. Trong chiến dịch 12 ngày đêm cuối năm 1972, khi Mỹ ném xuống Hà Nội, Hải Phòng hàng vạn tấn bom, họ không biết rằng đối thủ vẫn duy trì hệ thống chỉ đạo thông suốt. Cơ yếu miền Bắc đã đảm bảo mọi mệnh lệnh từ Bộ Chính trị, Quân ủy Trung ương tới các trận địa phòng không đều an toàn, bí mật, và chính nhờ thế mà trận “Điện Biên Phủ trên không” trở thành thất bại thảm hại của không lực Hoa Kỳ.
Từ 1973 đến 1975, khi Hiệp định Paris được ký kết và Mỹ rút quân, NSA gần như mất chỗ đứng trực tiếp tại Đông Dương. Họ buộc phải dựa vào mạng lưới SIGINT của quân đội Sài Gòn, vốn đã rệu rã, kém chuyên nghiệp. Trong khi đó, hệ thống cơ yếu Bắc Việt tiếp tục vận hành hiệu quả, chuẩn bị cho trận quyết định. Điểm nhấn nghệ thuật quân sự đặc sắc chính là nghi binh bằng điện đài giả trong Chiến dịch Tây Nguyên 1975. Bộ chỉ huy chiến dịch chủ trương tạo thế nghi binh chiến lược, sử dụng các đơn vị điện đài giả lập thông tin, phát sóng đều đặn như thể ta đang chuẩn bị đánh lớn vào hướng Pleiku - Kon Tum. Các bản tin giả được dựng công phu, thậm chí cố tình lộ phiên hiệu đơn vị và khu vực bố trí, tuân thủ chặt chẽ quy luật liên lạc tác chiến, khiến tình báo đối phương, vốn phụ thuộc nặng nề vào báo cáo của tình báo tín hiệu Mỹ và Việt Nam Cộng Hoà (VNCH) đã sa vào ảo giác tự tin tình báo. Toàn bộ lực lượng chủ lực của Quân lực VNCH bị hút về Pleiku, trong khi hướng chủ công thực sự là Buôn Ma Thuột lại bị bỏ ngỏ. Khi ta bất ngờ nổ súng đánh vào Buôn Ma Thuột, toàn bộ thế phòng thủ chiến lược của đối phương tan vỡ chỉ sau vài ngày. Tình báo tín hiệu Mỹ và VNCH, dù có đài trạm hiện đại và lực lượng phân tích hùng hậu, hoàn toàn không dự báo được hướng đòn chủ yếu. Đây là minh chứng điển hình cho việc công tác cơ yếu và nghệ thuật nghi binh bằng thông tin điện báo mật mã đã trực tiếp đánh bại SIGINT, khiến đối phương rơi vào tình trạng “nghe thấy nhưng không hiểu, phân tích nhưng sai lạc”.
Kết quả của đòn nghi binh ấy là bước ngoặt chiến lược: Buôn Ma Thuột thất thủ, Tây Nguyên sụp đổ, kéo theo sự rút chạy hỗn loạn trên toàn miền Trung, mở đường cho cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975.
Chiến thắng mùa Xuân 1975 khép lại 30 năm chiến tranh, đồng thời cũng khép lại ba mươi năm cuộc đấu trí thầm lặng trong bóng tối. Từ Việt Bắc 1947, Biên giới 1950, Điện Biên Phủ 1954, đến Mậu Thân 1968, “Điện Biên Phủ trên không” 1972 và Đại thắng mùa xuân 1975, dấu ấn của lực lượng Cơ yếu luôn hiện diện. Nhìn từ phía đối thủ, qua những trang tư liệu NSA giải mật, có thể thấy rõ: suốt ba thập niên, phương Tây chưa bao giờ xuyên thủng được hệ thống thông tin chiến lược của Việt Nam. Và đó chính là một trong những nhân tố quan trọng, quyết định đưa cuộc kháng chiến đến thắng lợi hoàn toàn.
Điều đặc sắc nhất rút ra từ giai đoạn cuối cùng của cuộc kháng chiến là: Cơ yếu Việt Nam không chỉ dừng lại ở vai trò giữ bí mật thông tin, mà còn chủ động biến sóng điện tử thành một thứ vũ khí nghi binh, tấn công trực diện vào hệ thống phân tích SIGINT của đối phương. Nếu như trong những năm đầu kháng chiến, nhiệm vụ trọng yếu là bảo đảm tuyệt đối an toàn cho mệnh lệnh chỉ đạo, thì đến 1975, nghệ thuật cơ yếu đã tiến thêm một bước: dùng chính sóng vô tuyến để đánh lừa, điều khiển nhận thức của đối phương. Những đài điện giả ở Tây Nguyên đã chứng minh một nguyên lý: trong chiến tranh hiện đại, thông tin không chỉ để phòng thủ, mà còn có thể trở thành công cụ chủ động tạo thế chiến lược. Đây là sự trưởng thành vượt bậc của nghệ thuật cơ yếu Việt Nam - từ “lá chắn thầm lặng” đến “mũi nhọn nghi binh vô hình”, góp phần trực tiếp vào những đòn quyết định làm sụp đổ toàn bộ bộ máy Tình báo tín hiệu của Mỹ và Việt Nam Cộng hòa, đưa cuộc kháng chiến kết thúc bằng đại thắng mùa Xuân 1975.
Kết luận
Ba thập kỷ chiến tranh là 30 năm cuộc đấu trí trong bóng tối giữa SIGINT phương Tây và lực lượng Cơ yếu Việt Nam. Từ Việt Bắc, Biên giới, Điện Biên Phủ, qua Mậu Thân, “Điện Biên Phủ trên không” đến Đại thắng mùa Xuân 1975, một quy luật nhất quán hiện lên: công nghệ tối tân không thể thay thế trí tuệ, kỷ luật và sự sáng tạo của con người. Người Mỹ có đài trạm, máy thu, siêu máy tính, chuyên gia dày dạn; Việt Nam có cán bộ cơ yếu giản dị, công cụ thô sơ, nhưng biết biến thiếu thốn thành lợi thế, biến kỷ luật thành sức mạnh, biến im lặng thành bất ngờ chiến lược.
Những tài liệu được giải mật từ phía đối thủ đã tự nói lên sự thật: không có “quy luật thành công bền vững” nào giúp họ xuyên thủng hệ thống thông tin chiến lược của Việt Nam. Ở cấp chiến lược, bí mật được giữ vững; ở cấp chiến dịch, vận hành cơ động, phân tán, thay đổi khóa và tần số liên tục; ở thời khắc quyết định, thông tin trở thành đòn nghi binh chủ động, làm lệch hướng phân tích, khiến đối phương “nghe thấy mà không hiểu, nhìn thấy mà không tin”.
Bài học ấy vẫn còn nguyên giá trị trong thời đại số: bảo mật không chỉ là công nghệ, mà trước hết là con người, kỷ luật và quy trình; một hệ thống mạnh không chỉ cần “kín” mà còn phải “linh hoạt”; thông tin không chỉ để phòng thủ mà còn để tạo thế, giành thời cơ, chi phối cục diện. Kỷ niệm 80 năm truyền thống Ngành Cơ yếu, chúng ta càng thêm trân trọng vai trò “lá chắn thông tin thầm lặng” - nhân tố quyết định góp phần làm nên thắng lợi của cuộc kháng chiến giải phóng, thống nhất đất nước và tiếp tục khẳng định vai trò nòng cốt, lực lượng đặc biệt tin cậy trong bảo đảm an toàn, bí mật tuyệt đối thông tin lãnh đạo, chỉ đạo của Đảng, Nhà nước, chỉ huy của lực lượng vũ trang trong kỷ nguyên mới - kỷ nguyên vươn mình mạnh mẽ của dân tộc Việt Nam.
